TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vạch đường

vạch đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sao chép đường

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

can vẽ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vạch đường

trace

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 trace

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vạch đường

pausen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Reißnadel aus Stahl oder Messing dient zum Zie­ hen der Risslinien (Bild 1).

Kim vạch dấu bằng thép hoặc đồng thau dùng để vạch đường kẻ (Hình 1).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pausen /vt/CT_MÁY/

[EN] trace

[VI] vạch đường, sao chép đường, can vẽ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trace

vạch đường

 trace /cơ khí & công trình/

vạch đường