Việt
thang tỷ lệ
thang đo
thang
cung bậc
âm giai
tỷ lệ xích
Anh
plotting scale
scale
bar scale
graphical scale
Đức
Skale
tỷ lệ xích, thang tỷ lệ
[EN] scale
[VI] Thang đo, thang tỷ lệ
Skale /f/HÌNH/
[VI] thang, thang tỷ lệ
Skale /f/ÂM, M_TÍNH, IN/
[VI] thang đo; cung bậc, âm giai, thang tỷ lệ
bar scale, graphical scale, plotting scale