TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bar scale

thang tỷ lệ

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bar scale

bar scale

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bar scale

thang tỷ lệ

Tự điển Dầu Khí

bar scale

[bɑ: skeil]

o   thang tỷ lệ

Loại thang tỷ lệ hình chữ nhật dài dùng để chỉ những khoảng cách nằm ngang trên một bản đồ.