TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

skale

thang đo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

thang tỷ lệ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

mặt số

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cung bậc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

âm giai

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đĩa số

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đĩa cân

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xem Skála.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thang chia độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặt chia độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cột sô' đo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

skale

scale

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dial

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

graduated scale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

skale

Skale

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Skala

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Skalenbereich

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Skala f

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

skale

échelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

échelle graduée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Skale,Skala f

[EN] scale

[VI] thang đo

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Skala,Skale /SCIENCE/

[DE] Skala; Skale

[EN] graduated scale; scale

[FR] échelle; échelle graduée

Skala,Skale,Skalenbereich /SCIENCE,TECH/

[DE] Skala; Skale; Skalenbereich

[EN] scale

[FR] échelle

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Skale /die/

mặt số; thang chia độ; mặt chia độ; cột sô' đo (trên dụng cụ đo);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Skale /f =, -n/

xem Skála.

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Skale

scale

Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Skale

[EN] scale

[VI] Thang đo, thang tỷ lệ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Skale /f/ÂM, M_TÍNH, IN/

[EN] scale

[VI] thang đo; cung bậc, âm giai, thang tỷ lệ

Skale /f/ĐIỆN/

[EN] dial, scale

[VI] mặt số, thang đo

Skale /f/HÌNH/

[EN] scale

[VI] thang, thang tỷ lệ

Skale /f/TH_BỊ/

[EN] dial

[VI] mặt số, đĩa số

Skale /f/Đ_LƯỜNG/

[EN] scale

[VI] thang đo; đĩa cân