Việt
thang đo
thang tỷ lệ
mặt số
cung bậc
âm giai
thang
đĩa số
đĩa cân
xem Skála.
thang chia độ
mặt chia độ
cột sô' đo
Anh
scale
dial
graduated scale
Đức
Skale
Skala
Skalenbereich
Skala f
Pháp
échelle
échelle graduée
Skale,Skala f
[EN] scale
[VI] thang đo
Skala,Skale /SCIENCE/
[DE] Skala; Skale
[EN] graduated scale; scale
[FR] échelle; échelle graduée
Skala,Skale,Skalenbereich /SCIENCE,TECH/
[DE] Skala; Skale; Skalenbereich
[FR] échelle
Skale /die/
mặt số; thang chia độ; mặt chia độ; cột sô' đo (trên dụng cụ đo);
Skale /f =, -n/
[VI] Thang đo, thang tỷ lệ
Skale /f/ÂM, M_TÍNH, IN/
[VI] thang đo; cung bậc, âm giai, thang tỷ lệ
Skale /f/ĐIỆN/
[EN] dial, scale
[VI] mặt số, thang đo
Skale /f/HÌNH/
[VI] thang, thang tỷ lệ
Skale /f/TH_BỊ/
[EN] dial
[VI] mặt số, đĩa số
Skale /f/Đ_LƯỜNG/
[VI] thang đo; đĩa cân