Việt
khoảng thang đo
dải thang đo
Anh
range
scale range
scale
Đức
Skalenbereich
Skala
Skale
Pháp
échelle
Skala,Skale,Skalenbereich /SCIENCE,TECH/
[DE] Skala; Skale; Skalenbereich
[EN] scale
[FR] échelle
Skalenbereich /m/TH_BỊ/
[EN] range, scale range
[VI] khoảng thang đo, dải thang đo