TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khoảng thang đo

khoảng thang đo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dải thang đo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

khoảng thang đo

scale interval

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

range

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

scale range

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scalar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scale

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

khoảng thang đo

Skalenintervall

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Skalenbereich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

range

khoảng thang đo

scale range

khoảng thang đo

range, scalar, scale

khoảng thang đo

scale interval

khoảng thang đo

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Skalenintervall /nt/Đ_LƯỜNG/

[EN] scale interval

[VI] khoảng thang đo

Skalenbereich /m/TH_BỊ/

[EN] range, scale range

[VI] khoảng thang đo, dải thang đo