Việt
dải thang đo
khoảng thang đo
dải tỷ lệ
dải thang
phạm vi hiển thị
Anh
scale range
range
display range
measurement range
flow range
Đức
Skalenbereich
Anzeigebereich
Messbereich
measurement range, scale range, flow range
[VI] phạm vi hiển thị
[EN] display range, scale range
Skalenbereich /m/TH_BỊ/
[EN] range, scale range
[VI] khoảng thang đo, dải thang đo