Việt
phạm vi hiển thị
Anh
display range
scale range
Indicating range
Đức
Anzeigebereich
Er umfasst meist den Anzeigebereich des Messgerätes.
Thông thường là phạm vi hiển thị của thiết bị đo.
Anzeige- bereich in °C
Phạm vi hiển thị [°C]
Messfehler ca. 2 % des Anzeigenbereiches
Sai số đo khoảng 2 % của phạm vi hiển thị
Fehlergrenzen zwischen 1 % und 2 % des Anzeigebereiches
Giới hạn sai số khoảng từ 1 % đến 2 % của phạm vi hiển thị
Phạm vi hiển thị
[EN] Indicating range
[VI] Phạm vi hiển thị
[VI] phạm vi hiển thị
[EN] display range, scale range