Việt
theo tỷ lệ
cân xứng
théo cổ phần
tương xứng
tương ứng
theo cổ phần.
Anh
plotting scale
proportional
Modulating
scale
Đức
anteilig
maßstabsgerecht
verhaltnisgleich
verhältnismäßig
zu ungleichen Teilen an die Vorderräder (40 %) und Hinterräder 60 % verteilt werden.
Theo tỷ lệ không bằng nhau tới bánh xe trước (40 %) và bánh xe sau (60 %).
Nicht maßstäbliches Maß
Kích thước không theo tỷ lệ
Proportionalbereich
Phạm vi điều chỉnh theo tỷ lệ
Ein Angriff findet durch Fluorwasserstoffsäure und durch Königswasser statt.
Bị tấn công bởi acid hydrofluorid và nước cường toan (hỗn hợp acid nitric và acid chlorhydric đậm đặc theo tỷ lệ 1:3).
Proportional-Wegeventil
Van dẫn hướng theo tỷ lệ
anteilig /adv/
theo tỷ lệ, theo cổ phần.
verhaltnisgleich /(Adj.)/
theo tỷ lệ; cân xứng (proportional);
anteilig /(Adj.)/
theo tỷ lệ; théo cổ phần;
verhältnismäßig /(Adj.)/
theo tỷ lệ; tương xứng; tương ứng (entsprechend);
maßstabsgerecht /adj/CNSX/
[EN] scale
[VI] theo tỷ lệ (mô hình)
plotting scale, proportional /toán & tin;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/