extent
ngoại diện
extent /điện lạnh/
qui mô
amount, amplitude, extent
độ lớn
extension ring, extensional, extent
vòng mở rộng
proportional degree, extent, level
mức độ tỷ lệ
Trị số biên độ của sóng, ...
circle, diapason, domain, extent, field
phạm vi ảnh hưởng
dimension, extension, extent, magnitude, scale
quy mô