expansion loop, expansion, extend
vòng mở rộng
extension ring, extensional, extent
vòng mở rộng
expansion loop /toán & tin/
vòng mở rộng
extension ring /toán & tin/
vòng mở rộng
expansion loop, extension ring /vật lý/
vòng mở rộng
Đoạn uốn trong một đường ống để nới ra hoặc rút ngắn đường ống. Đoạn uốn này có thể có hình chữ U hoặc là một vòng dây. Còn dùng expansion bend.
A bend placed in a pipeline to allow for expansion and contraction of the line. It may be a partial U-shape or a complete loop. Also, expansion bend.