Việt
vòng giãn nở
quai co - nở
sơ đồ giãn nở
vòng dãn nở
vòng mở rộng
vòng bù
chỗ bù giãn nở
vùng giãn nở
Anh
expansion loop
expansion
extend
expansion bend
Đức
Dehnungsschleife
Dehnungsband
Dehnungsbogen
Pháp
boucle de dilatation
cor de chasse de dilatation
Dehnungsband /nt/KT_LẠNH/
[EN] expansion loop
[VI] vòng giãn nở, vòng bù
Dehnungsbogen /m/KT_LẠNH/
[EN] expansion bend, expansion loop
[VI] chỗ bù giãn nở, vùng giãn nở, vòng bù
expansion loop /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Dehnungsschleife
[FR] boucle de dilatation; cor de chasse de dilatation
expansion loop /xây dựng/
expansion loop /điện tử & viễn thông/
expansion loop, expansion, extend
[iks'pæn∫n lu:p]
o quai co - nở
Một vòng quai hình chữ U trong ống dùng để bù lại sự giãn và co của ống.