Việt
vòng bù
vòng giãn nở
chỗ bù giãn nở
vùng giãn nở
Anh
expansion band
expansion joint
expansion loop
expansion bend
Đức
Dehnungsband
Dehnungsbogen
Dehnungsband /nt/KT_LẠNH/
[EN] expansion loop
[VI] vòng giãn nở, vòng bù
Dehnungsbogen /m/KT_LẠNH/
[EN] expansion bend, expansion loop
[VI] chỗ bù giãn nở, vùng giãn nở, vòng bù
expansion band, expansion joint, expansion loop