TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 expansion joint

khe co giãn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khớp co giãn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mối chừa co giãn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mối chửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mối chữa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mối nối bù

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mối nối bù giãn nở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mối nối chừa co giãn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mối nối dãn nở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mối nối giãn nở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòng giãn nở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mối chừa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 expansion joint

 expansion joint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 expanded joint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 expansion joint

khe co giãn

 expansion joint

khớp co giãn

 expansion joint

mối chừa co giãn

 expansion joint /xây dựng/

mối chửa (co giãn)

 expansion joint /toán & tin/

mối chữa (co giãn)

 expansion joint /giao thông & vận tải/

mối nối bù

 expansion joint /xây dựng/

mối nối bù (giãn nở)

 expansion joint

mối nối bù giãn nở

 expansion joint /xây dựng/

mối nối chừa co giãn

 expansion joint /cơ khí & công trình/

mối nối dãn nở

 expansion joint

mối nối giãn nở

 expansion joint /xây dựng/

mối nối giãn nở (ống)

 expansion joint /xây dựng/

vòng giãn nở

 expanded joint, expansion joint /hóa học & vật liệu/

mối chừa (co giãn)