expansion joint
khe co giãn
expansion joint
khớp co giãn
expansion joint
mối chừa co giãn
expansion joint /xây dựng/
mối chửa (co giãn)
expansion joint /toán & tin/
mối chữa (co giãn)
expansion joint /giao thông & vận tải/
mối nối bù
expansion joint /xây dựng/
mối nối bù (giãn nở)
expansion joint
mối nối bù giãn nở
expansion joint /xây dựng/
mối nối chừa co giãn
expansion joint /cơ khí & công trình/
mối nối dãn nở
expansion joint
mối nối giãn nở
expansion joint /xây dựng/
mối nối giãn nở (ống)
expansion joint /xây dựng/
vòng giãn nở
expanded joint, expansion joint /hóa học & vật liệu/
mối chừa (co giãn)