TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mối nối giãn nở

mối nối giãn nở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mối nối chừa co giãn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khe nhiệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mối nối giãn nở

expansion joint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 expansion joint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Joint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Expansion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mối nối giãn nở

Ausdehnungsstoß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausdehnungsstoß /m/XD/

[EN] expansion joint

[VI] mối nối giãn nở, mối nối chừa co giãn, khe nhiệt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 expansion joint

mối nối giãn nở

 expansion joint /xây dựng/

mối nối giãn nở (ống)

expansion joint

mối nối giãn nở

Joint,Expansion

mối nối giãn nở

expansion joint

mối nối giãn nở (ống)