TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 field

vỉa dầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mỏ dầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đồng ruộng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nơi khai thác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ở thực địa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trường phạm vi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trường vật lý

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thể

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 field

 field

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 field

vỉa dầu

 field

mỏ dầu

 field

mành

 field

đồng ruộng

 field /xây dựng/

nơi khai thác

 field /xây dựng/

ở thực địa

 field /điện tử & viễn thông/

trường (dữ kiện)

 field /cơ khí & công trình/

trường phạm vi

 field /xây dựng/

trường vật lý

 field /toán & tin/

thể