TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nơi khai thác

nơi khai thác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nghề đá

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

công nghệ đá

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hố

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hốc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ổ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lõm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hầm khai thác

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
nơi khai thác 1

hầm khai thác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi khai thác 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nơi khai thác

 field

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stonework

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

pit

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

nơi khai thác 1

Anschlag

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pit

hố, hốc, ổ, lõm, hầm khai thác, nơi khai thác

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

stonework

nghề đá; công nghệ đá; nơi khai thác

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anschlag /der; -[e]s, Anschläge/

(Bergbau) hầm khai thác; nơi khai thác (Füllort) 1;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 field /xây dựng/

nơi khai thác