Ausmaß /n -es, -e/
	
    	
			
kích thưdc,  cd,  khổ,  qui mô,  thể tích. 
	
	         
Maßstab /m -(e)s, -Stäbe (kĩ thuật)/
	
    	
			
tỉ lệ,  tỉ xích,  qui mô,  phạm vi,  thưỏc tĩ lệ,  thang chia độ;  den eigenen Maßstab ánlegen suy bụng ta ra bụng ngưòi (thành ngữ). 
	
	         
Hub /m -(e)s,  Hüb/
	
    	
			
m -(e)s,  Hübe 1. [sự] nâng lên,  đưa lên,  đi lên,  leo lên,  dâng lên;  2. (kĩ thuật) phạm vi,  qui mô,  hành trình,  sự vận hành. 
	
	         
Schmiß II /m -sses, -sse/
	
    	
			
mã ngoài,  vẻ ngoài,  mẽ ngoài,  mẽ,  qui mô,  đà,  khí thế,  ngón,  kiếu,  mánh lỏi,  mánh khóe.