bauemschlau /a/
mánh khóe, láu cá kiểu nông dân.
Winkelzug /m -(e)s, -Zü/
1. mánh khóe, mưu mẹo; 2. [sự] né tránh, thoái thác; Winkelzüge machen nói quanh co, nói tránh, lẩn tránh, không trả lời.
Taschenspiel /n -(e)s,/
1. [trò] ảo thuật, quỉ thuật; 2. ngón, miếng, mánh khóe; thủ đoạn;
Zugriff /m -(e)s/
phương pháp, phương thức, phương sách, thủ đoạn, mánh khóe, cách; [sự] nắm, vd, chụp.
Gaunerstück /n -(e)s, -e/
sự, thói, điều] lừa bịp, bịp bợm, đánh lừa, mánh khóe, gian lận, thủ đoạn lừa đảo.
Manöver /n -s, =/
1. (quân sự) [cuộc] tập trận, thao diễn, diễn tập; 2. (nghĩa bóng) mánh khóe, mưu chưóc, thủ đoạn, mưu mẹo; - machen dùng mUu mẹo, dùng mánh khóe.
Pfiff /m -(e)s,/
1. tiếng còi; einen Pfiff ausstoßen huýt còi; 2. mánh khóe, mánh lói, mưu mẹo, mưu ké, mưu chưóc, thủ đoạn, ngón.
Finte /f =, -en/
1. mánh khóe, mánh lói, mưu mẹo, mưu kế, mưu chưđc, quỷ kế, thủ đoạn đánh trông lâng; - n machen dùng mánh khóe, dùng mưu mẹo, giỏ ngón; 2. (thể thao) động tác giả.
Streich /m -(e)s,/
1. đòn, cú, nhát, vố, đòn đánh; (bằng tay) [cú, cái] đắm, dập, thụi, tát; j-m einen Streich versetzen giáng cho ai một đòn, nện ai một cú; aufeinen Streich ngay lập túc; 2. hành động tếu, trò tinh nghịch, mánh khóe, thú đoạn, ngón; ein lóser Streich [trò] nghịch ngợm, tinh nghịch; j-m éinen Streich spielen trêu đùa, chọc ghẹo, chòng ghẹo;
Stückchen /n -s, =/
1. mẩu con, mảnh con, phần nhỏ; ein Stückchen một chút ít; 2. miếng con, đoạn con, khúc con, vỏ kịch nhỏ, mánh khóe, thủ đoạn; ý-m ein Stückchen spielen trêu ghẹo, chòng ghẹo, chọc ai.
Klinstgriff /m -(e)s,/
1. phương sách khôn khéo; 2. thủ pháp nghệ thuật; 3. mánh khóe, mánh lói, mưu mẹo, mưu kế, mưu chưđc, qủi kế; thủ đoạn đánh trổng lảng; Klinst
Trick /m -s, -s u -e/
1. ngón, mẹo, thủ pháp, xảo thuật; 2. mánh khóe, mánh lới, thủ đoạn, mUu mẹo, mưu ké, mưu chưổc, quĩ ké; hinter j-s Trick kommen đoán được mưu mô của ai.
Mache /f =/
1. [sự] ché tạo, ché biến, điều chế, gia công, xủ lí; in der - haben 1) gia công; 2) tác động đến ai, khuyên nhủ ai, dỗ dành ai; 3) quát mắng ai, xỉ vả ai; 2. mánh khóe, mánh lói, mưu mẹo, mưu ké, mưu chưđc, quĩ ké; [sự, thủ đoạn] lừa đôi.
Schlich /m -(e)s,/
1. (mỏ) quặng tinh, quặng đãi sạch trọng sa; mẫu đãi, tinh quặng; 2. kẽ hỏ, lỗ chui, lói ngách; 3. mánh khóe, mánh lói, mưu mẹo, mưu kế, mưu chước, qủi ké; [thủ đoạn] đánh trống lảng, nói lắp lủng, nói quanh; pl âm mưu.
Kniff /m -(e),/
1. [cái] beo, véo, béo; 2. [cái] vết bầm, vết thâm, vết tím bầm, vết thâm tím (vỉ beo); 3. nếp, nểp gấp, lằn xếp, nếp xép, pli; einen Kniff in das Papier machen ép giấy; 4. mánh khóe, mánh tói, mưu mẹo, mưu kế, mưu chưóc, quỉ kế, ngón, mẹo, thú đoạn; allerlei Kniff e und Pfiffs lKniff e und Ränke] anwenden dùng mánh khóe, gid mưu mẹo.
Spiel /n -(e)s,/
1. trò chơi, trò vui, môn chơi; sein Spiel mitj-m haben Ịtreiben]nhạo báng, ché giễu, chế nhạo; 2. (bài) ván bài; 3. (thể thao) bàn, ván; 4. mánh khóe, thủ đoạn, lói chơi, kiểu chơi, cách chơi; 5. (sânkhấu) [sự] diễn xuắt, biểu diễn (của diễn viên), hồi kịch; 6.: ein - Karten cỗ bài, bộ bài; 7. (kĩ thuật) khe hỏ, độ hđ, đường rãnh; hành trình tự do; 8. đuôi (chim trĩ); ♦ ein leichtes Spiel mit j-m háben dễ thắng ai; gewonnenes Spiel haben thắng ai; geméin- sames Spiel mit fm machen cùng hành động chung; ein Spiel mit dem Feuer treiben chơi vói lửa; đùa vói lửa; j-m das Spiel verderben làm hỏng công việc cảu ai; etw. aufs Spiel setzen đánh liều, mạo hiểm, liều;