Việt
-e
ảo thuật
quỉ thuật
ngón
miếng
mánh khóe
ma thuật
yêu thuật
phép thuật. cử nhân.
Đức
Taschenspiel
magisch
Taschenspiel /n -(e)s,/
1. [trò] ảo thuật, quỉ thuật; 2. ngón, miếng, mánh khóe; thủ đoạn;
magisch /a/
thuộc về] ma thuật, quỉ thuật, yêu thuật, phép thuật. cử nhân.