Việt
ma thuật
yêu thuật
quỉ thuật
phép thuật. cử nhân.
quỷ thuật
ảo thuật
Đức
magisch
Pháp
magique
magisch /(Adj.)/
(thuộc) ma thuật; quỷ thuật; yêu thuật;
(thuộc) ảo thuật;
magisch /a/
thuộc về] ma thuật, quỉ thuật, yêu thuật, phép thuật. cử nhân.