TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

magique

magisch

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

magique

magique

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Cette musique produit sur lui un effet magique

Khúc nhạq đó làm anh mê hồn.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

magique

magique

magisch

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

magique

magique [majik] adj. 1. Ma thuật, quỉ thuật, pháp thuật, có phép màu, thần kỳ. Baguette magique des fées: Chiếc dũa có phép màu của các bà tiên, chiếc dũa thần. > Carré magique: Ma phưong. 2. Bóng Quyến rũ, mê hồn, thần diệu. Cette musique produit sur lui un effet magique: Khúc nhạq đó làm anh mê hồn. 3. Lanterne magique: Ao đăng, đền chiếu.