Việt
-e
ảo thuật
quỉ thuật
ngón
miếng
mánh khóe
Đức
Taschenspiel
Taschenspiel /n -(e)s,/
1. [trò] ảo thuật, quỉ thuật; 2. ngón, miếng, mánh khóe; thủ đoạn;