TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

miếng

miếng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phiến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mảnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

tấm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

CỤC

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mẩu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

vụn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

má phanh

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

dâu trượt

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bộ đỡ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đầu búa

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

con lăn pu,j

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

máy kéo dây có tang quay

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

rèn thô

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đặt gối đỡ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

mẩu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

then

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ảo thuật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quỉ thuật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mánh khóe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tia lủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tía sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ám chỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói cạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói bóng gió

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cọng ngọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ xẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưòng xẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗ xẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vết khía

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vét đẽo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vết khắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểu cắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểu may

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẫu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẫu cắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

số cỏ cắt được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiết diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự phân cảnh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quần áo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áo xống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ ươn hèn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ nhu nhược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đô bạc nhược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thùy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vấu tai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái kìm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái cặp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái bích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái gd

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

váu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein brauner ~ ngân phiếu 100 mác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lát mỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật dạng dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mảnh vỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiếc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mẩu riêng rẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoạn trích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoạn vân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoạn nhạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bộ phận

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

tảng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

antraxit tấm ~ of coal cụ c than ~ of slag bánh x ỉ núi lửa mud ~ cục bùn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
miếng nhỏ

đĩa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vòng đĩa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vòng cao su

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pa lét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sai -ba

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pu li

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bánh đai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ròng rọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rông đen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vòng đệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con đệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kính của sổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẻo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rẻo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miếng nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lát mỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miếng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tầng ong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

miếng

piece

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

slice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

block

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 block

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 piece

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slug

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tablet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tag

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wafer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lump

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

miếng

Riegel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Büschel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Fetzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Scheibe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wafer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Happen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stulle

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Taschenspiel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Flinken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schnitt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Läppen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Spalte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schnitz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stange

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lappen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Teilstuck

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bissen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einzelstück

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sichfürjmdninStückereißenlassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stück

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
miếng nhỏ

Scheibe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Trag- oder Distanzklotz

Miếng kê chịu tải hoặc miếng kê giữ khoảng cách

Unterlegklotz

Miếng kê đệm

PET-Flakes (bunt)

Các miếng nhỏ PET

Klotzbrücke

Miếng kê cầu nối

Formeinsatz (Düsenseite)

Miếng ghép khuôn (bên cái)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Stange Zimt

một thanh quế

eine [ganze, hübsche, schöne] Stange (ugs.)

một khoản tiền dáng kể

eine Stange angeben (ugs.)

huênh hoang khoác lác

eine Stange [Wasser] in die Ecke stellen (salopp)

(đàn ông) đái vào một góc nào đó.

ein Bissen Brot

một miếng bánh mì

schnell einen Bissen zu sich nehmen

ăn nhanh một chút gl đó

keinen Bissen anrühren

không hề ăn một miếng, không hề chạm đũa

ein fetter Bissen (ugs.)

khoản lợi lớn, một công việc sinh lợi lớn

jmdm. bleibt der Bissen im Hals[e] stecken (ugs.)

(ai) hoảng hồn, vô cùng hoảng sợ

jmdm. jeden Bissen /die Bissen in den/im Mund zählen (ugs.)

đếm từng miếng ăn của ai (quan sát người nào, xem họ ăn bao nhiêu)

jmdm. keinen Bissen gönnen (ugs.)

không hề ganh tị với ai

sich (Dativ) jeden/den letzten Bissen vom Mund[e] absparen (ugs.)

sông rất dè sẻn, rất tiết kiệm.

den Kuchen in Stücke schneiden

cắt bánh ngọt thành nhiều miếng

ein halbes Stück Torte essen

ăn một nửa miếng bánh

jmdn. ein Stück begleiten

tiễn ai một đoạn đường

im/am Stück (landsch.)

bán nguyên miếng (không cắt nhỏ, không cắt tùng miếng)

in einem Stück (ugs.)

liên tục, không ngừng không nghỉ.

ein Stück Stoff

một mảnh vải

ein Stück Papier

một miếng giấy

die Scheibe zerbrach in tausend Stücke

tấm kính vã ra thành hàng nghìn mảnh

nur ein Stück Papier sein

không đáng gì, chỉ là một mảnh giấy lộn

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einer Sache (D) einen Riegel uórschieben

1) ngăn cản, cản trỏ; kìm hãm; 2) chấm dủt, kết thúc, kết liễu; 2. phiến, miếng, CỤC; tấm.

ein Flinken Hoffnung

một tía hy vọng.

éine Náse uon feinem Schnitt

mũi thanh, mũi nhỏ;

der Schnitt des Gesichts

nét mặt, khuôn mặt; 5. mẫu cắt (quần áo); 6. miếng, lát;

einen guten Schnitt machen

kiém chác, kiếm lợi; 7. (nông nghiệp) số cỏ cắt được; 8. (toán) tiết diện; im ~ theo mặt cắt (bản đồ án); 9. (điện ảnh) sự phân cảnh.

ein brauner [gelber] Läppen

(cổ) ngân phiếu 100 mác; ♦

j-m durch die Läppen gehen

chuồn mất, bỏ trôn.

nach der Scheibe schießen

bắn bia; an

der Scheibe vorbeischießen

trượt, không trúng đích;

ja Scheibe!

ngoài!, trượt!; 3. (thể thao) [cái] vòng đĩa, vòng cao su, pa lét, sai -ba; 4. (kĩ thuật) [cái] pu li, bánh đai, ròng rọc, rông đen, vòng đệm, con đệm, đĩa; 5. kính của sổ;

eine Scheibe einziehen

lắp kính của sổ; 6. thẻo, rẻo, miếng nhỏ, lát mỏng, miếng, lát; 7. tầng ong;

éine Scheibe Hónig

tầng ong.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lump

cục, tảng, miếng; antraxit tấm ~ of coal cụ c than ~ of slag bánh x ỉ núi lửa mud ~ cục bùn

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

piece

Mẩu, mảnh, miếng

piece

Bộ phận, mảnh, miếng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spalte /die; -, -n/

(bes ôsteư ) miếng; lát;

Schnitz /der, -es, -e (landsch.)/

miếng; lát mỏng (hoa quả sấy khô);

Riegel /['ri:gol], der, -s, -/

phiến; thanh; miếng (sô-cô-la );

Stange /fltarja], die; -n/

thanh; miếng; vật dạng dài;

một thanh quế : eine Stange Zimt một khoản tiền dáng kể : eine [ganze, hübsche, schöne] Stange (ugs.) huênh hoang khoác lác : eine Stange angeben (ugs.) (đàn ông) đái vào một góc nào đó. : eine Stange [Wasser] in die Ecke stellen (salopp)

Lappen /der; -s, -/

mảnh; miếng; mẩu; vụn (vải, da );

Teilstuck /das/

mảnh vỡ; mảnh; miếng; mẩu; đoạn;

Bissen /der; -s, -/

miếng; mẩu; mảnh; viên; cục; khúc (Happen);

một miếng bánh mì : ein Bissen Brot ăn nhanh một chút gl đó : schnell einen Bissen zu sich nehmen không hề ăn một miếng, không hề chạm đũa : keinen Bissen anrühren khoản lợi lớn, một công việc sinh lợi lớn : ein fetter Bissen (ugs.) (ai) hoảng hồn, vô cùng hoảng sợ : jmdm. bleibt der Bissen im Hals[e] stecken (ugs.) đếm từng miếng ăn của ai (quan sát người nào, xem họ ăn bao nhiêu) : jmdm. jeden Bissen /die Bissen in den/im Mund zählen (ugs.) không hề ganh tị với ai : jmdm. keinen Bissen gönnen (ugs.) sông rất dè sẻn, rất tiết kiệm. : sich (Dativ) jeden/den letzten Bissen vom Mund[e] absparen (ugs.)

Einzelstück /das/

miếng; đoạn; khúc; cái; chiếc; mẩu riêng rẽ;

sichfürjmdninStückereißenlassen /(ugs.)/

phần; miếng; mảnh; đoạn trích; đoạn vân; đoạn nhạc; chương;

cắt bánh ngọt thành nhiều miếng : den Kuchen in Stücke schneiden ăn một nửa miếng bánh : ein halbes Stück Torte essen tiễn ai một đoạn đường : jmdn. ein Stück begleiten bán nguyên miếng (không cắt nhỏ, không cắt tùng miếng) : im/am Stück (landsch.) liên tục, không ngừng không nghỉ. : in einem Stück (ugs.)

Stück /LftYk], das; -[e]s, -e (als Maßangabe auch: Stück)/

mẩu; miếng; mảnh; viên; cục; cái; quả; trái; chiếc; tấm;

một mảnh vải : ein Stück Stoff một miếng giấy : ein Stück Papier tấm kính vã ra thành hàng nghìn mảnh : die Scheibe zerbrach in tausend Stücke không đáng gì, chỉ là một mảnh giấy lộn : nur ein Stück Papier sein

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Happen /m -s, =/

miếng, mẩu.

stulle /f =, -n (thổ ngũ)/

miếng, lát (bánh mì); bánh mì có nhân, bánh mì ba tê ♦ fm etw. auf die - schmieren trách móc [quở trách, trách cứ, chê trách] ai về vắn đề gì.

Riegel /m -s, =/

1. [cái] chốt, then, khóa; einer Sache (D) einen Riegel uórschieben 1) ngăn cản, cản trỏ; kìm hãm; 2) chấm dủt, kết thúc, kết liễu; 2. phiến, miếng, CỤC; tấm.

Taschenspiel /n -(e)s,/

1. [trò] ảo thuật, quỉ thuật; 2. ngón, miếng, mánh khóe; thủ đoạn;

Flinken /m -s, =/

1. tia lủa, tía sáng; Flinken fangen bóc cháy, bén hỉa; fliegende Flinkentàn lửa; 2. [lôi, diều] ám chỉ, nói cạnh, nói bóng gió; 3. (nghĩa bóng) cọng ngọn, mảnh, miếng; ein Flinken Hoffnung một tía hy vọng.

Schnitt /m -(e)s,/

1. [sự] xẻ, cắt, chỗ xẻ, đưòng xẻ, lỗ xẻ; (chỗ, lỗ] cắt thủng, đục thủng, khoét thủng; 2. vết khía, vét đẽo, vết khắc; 3. kiểu cắt, kiểu may, kiểu, mẫu; éine Náse uon feinem Schnitt mũi thanh, mũi nhỏ; der Schnitt des Gesichts nét mặt, khuôn mặt; 5. mẫu cắt (quần áo); 6. miếng, lát; einen guten Schnitt machen kiém chác, kiếm lợi; 7. (nông nghiệp) số cỏ cắt được; 8. (toán) tiết diện; im Schnitt theo mặt cắt (bản đồ án); 9. (điện ảnh) sự phân cảnh.

Läppen /m-s, =/

1. mảnh, miếng, mẩu, vụn; giẻ lau, giẻ rách; 2. (mỉa mai) quần áo, áo xống; 3. (mỉa mai) kẻ ươn hèn, kẻ nhu nhược, đô bạc nhược; 4. (giải phẫu, thực vật) thùy; 5. (kĩ thuật) cánh, lá, tấm, phiến, vấu tai, cái kìm, cái cặp, cái bích, cái gd, nép, tai, váu; mép dư, phần ghép; 6. ein brauner [gelber] Läppen (cổ) ngân phiếu 100 mác; ♦ j-m durch die Läppen gehen chuồn mất, bỏ trôn.

Scheibe /f= , -n/

1. [cái] đĩa, vòng, khoanh, bánh; 2. (quân sự) [cái] bia; eine drehbare - cái bia ẩn hiện; nach der Scheibe schießen bắn bia; an der Scheibe vorbeischießen trượt, không trúng đích; ja Scheibe! ngoài!, trượt!; 3. (thể thao) [cái] vòng đĩa, vòng cao su, pa lét, sai -ba; 4. (kĩ thuật) [cái] pu li, bánh đai, ròng rọc, rông đen, vòng đệm, con đệm, đĩa; 5. kính của sổ; eine Scheibe einziehen lắp kính của sổ; 6. thẻo, rẻo, miếng nhỏ, lát mỏng, miếng, lát; 7. tầng ong; éine Scheibe Hónig tầng ong.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Scheibe /f/Đ_TỬ/

[EN] wafer

[VI] miếng, lát (bán dẫn)

Scheibe /f/SỨ_TT/

[EN] piece

[VI] mảnh, miếng (kính tấm)

Wafer /m/M_TÍNH, Đ_TỬ, KT_ĐIỆN/

[EN] wafer

[VI] mảnh, miếng, lát

Scheibe /f/M_TÍNH/

[EN] slice, wafer

[VI] lát, phiến, mảnh, miếng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 block

miếng

 piece

miếng (kính tấm)

slice, slug, tablet, tag

phiến, miếng

 slice /toán & tin/

phiến, miếng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

miếng

1) Büschel m, Fetzen m; (ăn) Bissen m, Schluck m;

2) (mảnh) Stück n, Schnitte f, Abschnitt m, Scheibe f, Büschel m, Fetzen m; miếng dất Grundstück n;

3) (thề) Schlag m, Ausfall m, Angriff m

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

piece

miếng

block

má phanh; tấm, miếng, dâu trượt; bộ đỡ; đầu búa; con lăn pu|j; máy kéo dây có tang quay; rèn thô; đặt gối đỡ