piece /hóa học & vật liệu/
mẩu
piece /toán & tin/
mẩu, phần
piece
một chiếc
piece /xây dựng/
một cục
piece /xây dựng/
một tấm
piece /xây dựng/
một thanh
piece /xây dựng/
một thỏi
piece
miếng (kính tấm)
fragment, piece
mảnh vụn
part load, piece
tải trọng bộ phận
behaviour pattern, piece
mẫu hành vi
partition, piece, portion
chia phần
new paragraph, partition, piece
đoạn văn bản mới
locality plan, piece, place, province, regional
mặt bằng vùng