TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

một tấm

một tấm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

một tấm

 piece

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Fräsbearbeitung einer Grundplatte

Gia công phay một tấm đế

Die Schließeinheit hat eine feste (1) und eine bewegliche (2) Aufspannplatte (Bild 1).

Hệ thống đóng khuôn có một tấm kẹp khuôn cố định (1) và một tấm kẹp khuôn di động (2) (Hình 1).

Zur weiteren Entbutzung wird der Rohling in Rutschen abgelegt.

Để tiếp tục cắt cuống thừa, phôi được đặt trên một tấm trượt.

Eine Metallplatte ist im Gegensatz zu einer gespritzten Kunststoffplatte verzugsfreier.

Trái lại một tấm kim loạikhông bị co rút như tấm chất dẻo được phun.

Durch das Auswalzen entsteht ein endloses Band.

Thông qua cán phá (cán thô), một tấm băng dài liên tục được hình thành.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 piece /xây dựng/

một tấm