TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

một thanh

một thanh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

một thanh

 piece

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Plastizität eines Bleistabs

Hình 2: Độ dẻo của một thanh chì

Dazu wird ein Heizschwert mit einem Spitzenwinkel von 70° verwendet.

Cần sử dụng một thanh nung với đầu có góc nhọn 70°.

Ein Bleistab verhält sich dagegen annähernd plastisch.

Ngược lại, một thanh chì phản ứng gần như dẻo (không đàn hồi).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ein Wattgestänge

Một thanh Watt

Einen Panhardstab

Một thanh Panhard

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 piece /xây dựng/

một thanh