portion
một khúc
portion /điện lạnh/
phần nhỏ
portion /toán & tin/
phần, khúc, đoạn
portion
chia thành nhiều phần
portion, section /toán & tin;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
một đoạn
partly, portion
từng phần, một phần
partition, piece, portion
chia phần
breeching piece, portion, psubdivide, quadrant
đoạn ống nối bộ vòi