Việt
một phần
tựng phần
từng phần
Anh
partly
portion
Đức
teilweise
But at a price. For in such a world, the multiplication of achievements is partly divided by the diminishment of ambition.
Song việc xin ý kiến có cái giá của nó: trong một thế giới như thế này thì sự thành công được nhân lên qua nhiều lần khuyên răn sẽ khiến cho tham vọng giảm đi một cách tương ứng.
partly, portion
từng phần, một phần
tựng phần, một phần