TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

partly

một phần

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tựng phần

 
Từ điển toán học Anh-Việt

từng phần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

partly

partly

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 portion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

partly

teilweise

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

But at a price. For in such a world, the multiplication of achievements is partly divided by the diminishment of ambition.

Song việc xin ý kiến có cái giá của nó: trong một thế giới như thế này thì sự thành công được nhân lên qua nhiều lần khuyên răn sẽ khiến cho tham vọng giảm đi một cách tương ứng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

partly, portion

từng phần, một phần

Từ điển toán học Anh-Việt

partly

tựng phần, một phần

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

teilweise

partly