TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

một khúc

một khúc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một phần

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một đoạn

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một mẩu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

một khúc

 portion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

portion

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

một khúc

Endesein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fragment

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Er spielt eine zarte Melodie.

Anh chơi một khúc du dương.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

He makes a gentle melody.

Anh chơi một khúc du dương.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Ende Draht

một đoạn dây kẽm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Endesein /không biết phặỉ lăm như thế nào, không biết phải tiếp tục ra sao. 3. (geh. verhüll.) cái chết, sự từ trần (Tod); ein qualvolles Ende haben/

(landsch ) một mẩu; một khúc; một đoạn (kleines Stück);

một đoạn dây kẽm. : ein Ende Draht

Fragment /[fra’gment], das; -[e]s, -e/

một phần; một mẩu; một đoạn; một khúc (của cái gì không liên tục hay chưa hoàn thành);

Từ điển toán học Anh-Việt

portion

một phần, một khúc, một đoạn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 portion

một khúc