Klotz /[klots], der; -es, Klötze u. (ugs.:) Klötzer/
khúc;
súc;
khối;
một khối nhà bằng kinh và bè tông : ein Klotz aus Glas und Beton là gánh nặng cho ai : jmdm. ein Klotz am Bein sein (ugs.) đeo cùm vào cổ, gánh vác công việc nặng nề : sich (Dativ) mit jmdm., etw. einen Klotz ans Bein binden/hängen (ugs.) bị quàng ách vào cổ. : einen Klotz am Bein haben (ugs.)
Teilabschnitt /der/
đoạn;
khúc;
phần;
Segment /[ze'gment], das; -[e]s, -e/
(bildungsspr ) mảnh;
phần;
đoạn;
khúc (Abschnitt, Teilstück);
Abschnitt /der, -[e]s, -e/
(Abk : Abschn ) đoạn;
khúc;
phần;
chương (Kapitel, Passus);
đến đây là kết thúc phần một. : hier endet der erste Abschnitt
Ausschnitt /der; -[e]s, -e/
mảnh nhỏ;
mảnh rời;
đoạn;
khúc (Teil, Auszug);
Stelle /['Jtela], die; -, -n/
đoạn;
tiết mục;
phần;
chỗ (trong bài);
khúc (Abschnitt, Absatz, Passage, Passus);
Bissen /der; -s, -/
miếng;
mẩu;
mảnh;
viên;
cục;
khúc (Happen);
một miếng bánh mì : ein Bissen Brot ăn nhanh một chút gl đó : schnell einen Bissen zu sich nehmen không hề ăn một miếng, không hề chạm đũa : keinen Bissen anrühren khoản lợi lớn, một công việc sinh lợi lớn : ein fetter Bissen (ugs.) (ai) hoảng hồn, vô cùng hoảng sợ : jmdm. bleibt der Bissen im Hals[e] stecken (ugs.) đếm từng miếng ăn của ai (quan sát người nào, xem họ ăn bao nhiêu) : jmdm. jeden Bissen /die Bissen in den/im Mund zählen (ugs.) không hề ganh tị với ai : jmdm. keinen Bissen gönnen (ugs.) sông rất dè sẻn, rất tiết kiệm. : sich (Dativ) jeden/den letzten Bissen vom Mund[e] absparen (ugs.)
Einzelstück /das/
miếng;
đoạn;
khúc;
cái;
chiếc;
mẩu riêng rẽ;
Bruchstuck /das/
đoạn;
khúc;
đoạn văn;
đoạn nhạc;
tác phẩm chưa hoàn thiện;
tác phẩm dở đang;