Việt
mảnh vỡ
mảnh vụn
đoạn
khúc
đoạn văn
đoạn nhạc
tác phẩm chưa hoàn thiện
tác phẩm dở đang
Anh
fragment
Đức
Bruchstück
Fragment
Bruchstuck
Fragment, Bruchstück
Bruchstuck /das/
mảnh vỡ; mảnh vụn;
đoạn; khúc; đoạn văn; đoạn nhạc; tác phẩm chưa hoàn thiện; tác phẩm dở đang;