TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bruchstuck

mảnh vỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mảnh vụn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoạn văn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoạn nhạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tác phẩm chưa hoàn thiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tác phẩm dở đang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bruchstück

fragment

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

bruchstück

Bruchstück

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Polymer Anh-Đức

Fragment

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
bruchstuck

Bruchstuck

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

fragment

Fragment, Bruchstück

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Bruchstück

fragment

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bruchstuck /das/

mảnh vỡ; mảnh vụn;

Bruchstuck /das/

đoạn; khúc; đoạn văn; đoạn nhạc; tác phẩm chưa hoàn thiện; tác phẩm dở đang;