TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiết mục

tiết mục

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần biểu diễn trong chương trình tạp kỷ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

món

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Số

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

số lượng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhóm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bọn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhịp điệu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

địa điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đ,a vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chức vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

việc làm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúc trách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phục vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một biên chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bậc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiết chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thể chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ quan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

địa điểm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tiết mục

Item

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

number

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tiết mục

Nummer

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Nummernull

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stelle

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unterhaltungsteil

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stellet =

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

an Stellet =, (G von D)

thay (ai);

an j-s Stellet =, ein- riicken

chiếm chỗ của ai;

an j-s Stellet =, treten

thay ai, thay thể, thế chân; 2. đoạn, tiết mục, phần; nét Kldt (của bản xô nát); 3. đ|a vị, chức vụ, việc làm, chúc trách, ghế, phục vụ; 4. một biên chế;

éine Stellet =, éin- sparen

giâm một biên ché; 5. cắp, bậc, thiết chế, thể chế, cơ quan; 6. trạm, đếm, đài, sỏ, phòng, chỗ, địa điểm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Nummer proben

tập một tiết mục.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stellet = /-n/

1. chỗ, nơi, chôn, địa điểm; an Stellet =, (G von D) thay (ai); an j-s Stellet =, ein- riicken chiếm chỗ của ai; an j-s Stellet =, treten thay ai, thay thể, thế chân; 2. đoạn, tiết mục, phần; nét Kldt (của bản xô nát); 3. đ|a vị, chức vụ, việc làm, chúc trách, ghế, phục vụ; 4. một biên chế; éine Stellet =, éin- sparen giâm một biên ché; 5. cắp, bậc, thiết chế, thể chế, cơ quan; 6. trạm, đếm, đài, sỏ, phòng, chỗ, địa điểm.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

number

Số, số lượng, nhóm, bọn, tiết mục, nhịp điệu

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Item

Tiết mục, món

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nummernull /(ugs.)/

tiết mục;

tập một tiết mục. : eine Nummer proben

Stelle /['Jtela], die; -, -n/

đoạn; tiết mục; phần; chỗ (trong bài); khúc (Abschnitt, Absatz, Passage, Passus);

Unterhaltungsteil /der/

tiết mục; phần biểu diễn trong chương trình tạp kỷ;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tiết mục

Nummer f (des Programms), tiết nghĩa Treue f, Ergebenheit f, Hingabe , Anhänglichkeit f.