Artikel /m/CT_MÁY/
[EN] item
[VI] mặt hàng, vật phẩm, hạng mục
Betrachtungseinheit /f/CH_LƯỢNG/
[EN] item
[VI] hạng mục
Eintrag /m/M_TÍNH/
[EN] item
[VI] mục, khoản (trong danh sách)
Element /nt/M_TÍNH/
[EN] element, item
[VI] phần tử, mục
Datenfeld /nt/M_TÍNH/
[EN] data field, data item, item
[VI] trường dữ liệu, mục dữ liệu, mục