individu
individu [Ẽdividy] n. m. 1. Cá thể. 2. KH Đơn thể, cái, con. Le genre, l’espèce, l’individu: Giống, loài và dofỈ! thề. 3. Cá nhân. L’individu et l’Etat, et la société: Cá nhân, Nhà nưóc và xã hôi. 4. ĩhdụng thinh Tên, kẻ, nhân chứng. Qu’est ce que c’est que cet individu?: Ké này là ai? Un sinistre individu: Một kể bị nạn, một nạn nhân.