Việt
cá nhân
Thuộc về cá nhân.
cá thể risk ~ rủi ro cá thể risk creteria ~ tiêu chí rủi ro cá thể
riêng rẻ
cá thê
riêng rẽ
cá biệt
độc đáo
Cá nhân.
thể nhân
cá nhân <l>
Độc đáo
riêng biệt
đặc biệt
Anh
individual
natural person
individual 41
Đức
Individuum
Einzelfaser
Einzelne
natürliche Person
Pháp
individu
So, too, individual people become stuck in some point of their lives and do not get free.
Cũng có đổi ba người dừng lại ở một móc trong đời và không lìa bỏ được.
[EN] natural person, individual
[VI] thể nhân, cá nhân < l>
Individual
Cá nhân, riêng rẽ, cá biệt, độc đáo
cá nhân, cá thê
Độc đáo, riêng biệt, đặc biệt
[EN] individual
[DE] Einzelne
[VI] Cá Nhân
[VI] mỗi con người đặc thù
(adj) riêng rẻ
individual /SCIENCE,RESEARCH/
[DE] Individuum
[FR] individu
individual /TECH,INDUSTRY/
[DE] Einzelfaser
cá thể risk ~ rủi ro cá thể risk creteria ~ (các) tiêu chí rủi ro cá thể
[VI] (adj) Thuộc về cá nhân.
[EN] ~ capacity: Năng lực cá nhân khác với institutional capacity); ~ level: Cấp độ cá nhân khác với institutional level).
n. one person