TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

individual

cá nhân

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thuộc về cá nhân.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

cá thể risk ~ rủi ro cá thể risk creteria ~ tiêu chí rủi ro cá thể

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

riêng rẻ

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

cá thê

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

riêng rẽ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cá biệt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

độc đáo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Cá nhân.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

thể nhân

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

cá nhân <l>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
individual 41

Độc đáo

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

riêng biệt

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

đặc biệt

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

individual

individual

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

natural person

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
individual 41

individual 41

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

individual

Individuum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einzelfaser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einzelne

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

natürliche Person

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

individual

individu

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

So, too, individual people become stuck in some point of their lives and do not get free.

Cũng có đổi ba người dừng lại ở một móc trong đời và không lìa bỏ được.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

natürliche Person

[EN] natural person, individual

[VI] thể nhân, cá nhân < l>

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Individual

Cá nhân.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

individual

Cá nhân, riêng rẽ, cá biệt, độc đáo

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

individual

cá nhân, cá thê

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

individual 41

Độc đáo, riêng biệt, đặc biệt

TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

individual

[EN] individual

[DE] Einzelne

[VI] Cá Nhân

[VI] mỗi con người đặc thù

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Individual

(adj) riêng rẻ

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

individual /SCIENCE,RESEARCH/

[DE] Individuum

[EN] individual

[FR] individu

individual /TECH,INDUSTRY/

[DE] Einzelfaser

[EN] individual

[FR] individu

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

individual

cá thể risk ~ rủi ro cá thể risk creteria ~ (các) tiêu chí rủi ro cá thể

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Individual

[VI] (adj) Thuộc về cá nhân.

[EN] ~ capacity: Năng lực cá nhân khác với institutional capacity); ~ level: Cấp độ cá nhân khác với institutional level).

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

individual

cá nhân

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

individual

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

individual

individual

n. one person