Việt
thể nhân
cá nhân <l>
tự nhiên nhân
Anh
natural person
individual
Đức
natürliche Person
natürliche Person /f/S_CHẾ/
[EN] natural person
[VI] thể nhân, tự nhiên nhân
[EN] natural person, individual
[VI] thể nhân, cá nhân < l>