Việt
Tự nhiên nhân
thể nhân
Anh
Natural persons
natural person
Đức
natürliche Person
natürliche Person /f/S_CHẾ/
[EN] natural person
[VI] thể nhân, tự nhiên nhân
Công dân hay thường trú nhân của một nước thành viên GATS. Khi là những nhà cung cấp dịch vụ cho các nước thành viên khác của GATS, họ có các quyền theo quy định của GATS.