TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

natural person

thể nhân

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

tự nhiên nhân

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Người tự nhiên

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

cá nhân <l>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

natural person

natural person

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

individual

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

natural person

natürliche Person

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

natürliche Person

[EN] natural person, individual

[VI] thể nhân, cá nhân < l>

Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Natural person

Người tự nhiên

Natural person

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

natürliche Person /f/S_CHẾ/

[EN] natural person

[VI] thể nhân, tự nhiên nhân