TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

item

như trên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cũng vậy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rồi thì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sau đó.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái sau này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái tiếp sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vấn đề tiếp theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

món

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

item

item

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

item

item

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Artikel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Position

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Posten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

item

article

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

enregistrement logique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Artikel,Item,Position,Posten /IT-TECH/

[DE] Artikel; Item; Position; Posten

[EN] item

[FR] article; enregistrement logique

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Item /das; -s, -s/

(veraltet) cái sau này; cái tiếp sau; vấn đề tiếp theo;

Item /das; -s, -s/

[auch: ’aitom] (Fachspr ) phần; món; mục; khoản;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

item /adv/

như trên, cũng vậy, rồi thì, sau đó.