Element /[ele'ment], das; -[e]s, -e/
thành phần;
bộ phận;
phần tử;
nhân tố;
yếu tố [(Grundbestandteil, Komponente) 2 đặc điểm (Wesenszug) 3 (o Pl ) sức mạnh, động lực (Kraft, Faktor) 4 (PL) khái niệm cơ bản, thành phần cơ bản (Grund begriffe, Grundgesetze) 5 (o Pl ) (nghĩa bóng) môi trường sống lý tưởng, điều kiện phát triển lý tưởng (idealer Lebens raum) 6 (meist PL) lực lượng thiên nhiên, sức mạnh của thiên nhiên (Naturgewalt, Naturkraft); die vier Elemente: bốn nguyên tổ (đất, nước, không khi, lửa ); das ge fräßige Element: lửa' , das nasse Element: nước 1 (Chemie) nguyên tó; die che;