TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cat

máy kéo

 
Tự điển Dầu Khí

sét cứng chịu lửa black ~ đá phiến than

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự dịch có máy tính trợ giúp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đèn phát có anot được làm nguội

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chảy rối của không khí lạnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Chủng loại hàng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

mặt hàng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
cắt

kẹp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

siết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có rãnh liên tiếp

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

cat

cat

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

item

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
cắt

cắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
cat :

Computerised axial tomography

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

CAT :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

cat

Hauskatze

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Katze

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

CAT

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
cắt

begrenzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
cat :

Computergestützte Axialtomographie

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

CAT:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

cat

chat domestique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
cat :

Tomographie axiale informatisée

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

CAT:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A cat watching a bug on the window.

Một chú mèo rình con ruồi trên kính cửa sổ.

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Computerised axial tomography,CAT :

[EN] Computerised axial tomography, CAT :

[FR] Tomographie axiale informatisée, CAT:

[DE] Computergestützte Axialtomographie, CAT:

[VI] chụp Xquang cắt lớp thông qua máy vi tính, khảo sát các mô mềm trong cơ thể, ví dụ não, bụng. Phương cách này không gây nguy hiểm cho bệnh nhân.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

item,cat

Chủng loại hàng, mặt hàng

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cắt

có rãnh liên tiếp

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

CAT /v_tắt/M_TÍNH/

[EN] (computerunterstützte Übersetzung) CAT (computer-assisted translation)

[VI] sự dịch có máy tính trợ giúp

CAT /v_tắt/Đ_TỬ/

[EN] (Senderohre mit gekühlter Anode) CAT (cooled-anode transmitting valve)

[VI] đèn phát có anot được làm nguội

CAT /v_tắt/VTHK (Kaltluftturbulenzen)/

[EN] CAT (cold air turbulence)

[VI] sự chảy rối của không khí lạnh

begrenzen /vt/KT_ĐIỆN/

[EN] cắt

[VI] kẹp, siết

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

CAT

Category

CAT

Clear Air Turbulence

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cat /SCIENCE/

[DE] Hauskatze

[EN] cat

[FR] chat domestique

cat /ENVIR/

[DE] Katze

[EN] cat

[FR] chat

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cat

sét cứng chịu lửa black ~ đá phiến than

Tự điển Dầu Khí

cat

o   máy kéo (nói chung)

§   boom cat : máy kéo có cẩu để đặt đường ống

§   laying cat : máy kéo đặt ống

o   xem caterpillar

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

cat

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

cat

cat

n. a small animal that often lives with humans