TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cat

sự dịch có máy tính trợ giúp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đèn phát có anot được làm nguội

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chảy rối của không khí lạnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cat

CAT

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cat

CAT

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

CAT

[EN] CAT (category)

[VI] CAT, thứ hạng, hạng mục đo luởng

CAT

[EN] CAT

[VI] CAT

CAT

[EN] CAT (category)

[VI] CAT, thứ hạng, hạng mục đo lường

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

CAT /v_tắt/M_TÍNH/

[EN] (computerunterstützte Übersetzung) CAT (computer-assisted translation)

[VI] sự dịch có máy tính trợ giúp

CAT /v_tắt/Đ_TỬ/

[EN] (Senderohre mit gekühlter Anode) CAT (cooled-anode transmitting valve)

[VI] đèn phát có anot được làm nguội

CAT /v_tắt/VTHK (Kaltluftturbulenzen)/

[EN] CAT (cold air turbulence)

[VI] sự chảy rối của không khí lạnh