Việt
sự chảy rối của không khí lạnh
Anh
cold air turbulence
CAT
Đức
Kaltluftturbulenzen
cold air turbulence /giao thông & vận tải/
cold air turbulence /điện lạnh/
Kaltluftturbulenzen /f pl (CAT)/VTHK/
[EN] cold air turbulence (CAT)
[VI] sự chảy rối của không khí lạnh
CAT /v_tắt/VTHK (Kaltluftturbulenzen)/
[EN] CAT (cold air turbulence)