Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Hauskatze /die/
mèo nhà;
mèo nuôi;
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Hauskatze /f =, -n/
mèo nhà; -
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Hauskatze /SCIENCE/
[DE] Hauskatze
[EN] cat
[FR] chat domestique