TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mã hàng

Mã hàng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

 danh mục

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Anh

mã hàng

style

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

article

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

ref

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

style no

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

item

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Đức

mã hàng

Punkt

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Punkt

[EN] item

[VI] (n) danh mục, mã hàng

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

style,article,ref,style no

Mã hàng