TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

article

diễu khoản

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

điểu khoán

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

điều khoản

 
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Ðiều khoản.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

hạng mục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Mã hàng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

article

article

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

 category

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

style

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

ref

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

style no

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

article

Internodium

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Erzeugnis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

article

article

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

style,article,ref,style no

Mã hàng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

article, category

hạng mục

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Article

Ðiều khoản.

Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Article

điều khoản

Từ điển pháp luật Anh-Việt

article

[S] (to article) : diều, điều khoản, điều mục (dùng sổ nhiều) [L] a/ ds diêu khoản, hs diem chính đế cáo lo b/ đom thưa có viện dan trước lòa án giáo hội - articles of agreement - bàn dự thảo hợp đồng - articles of apprenticeship - khế ước tập việc - articles of association - quy chế cùa công ty trách nhiệm hữu hạn - articles of impeachment - cáo ưạng về tội nịch chức (Xch : impeachment) - articles of marriage - hôn khế - articles of partnership - điều ước cúa công ty - ship' s articles - a/ điêu kiện bôc hàng, b/ vai trò cùa thủy thủ đoàn - articles cf war - bộ quân luật, bộ luật chiến tranh [HC] articles and conditions - diều kiện sách (cũng nói : specifications) - the Thirty-nine Articles - chức sac của Anh giáo - Articles of Confederation - hiền chương liên kết của 13 Tiều bang sáng lập Hiệp chủng quốc tuyên bố ngày 1-3-1781 tại Philadelphia.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

article /SCIENCE/

[DE] Internodium

[EN] article

[FR] article

article /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Erzeugnis

[EN] article

[FR] article

article /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Erzeugnis

[EN] article

[FR] article

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

article

điểu khoán

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

article

diễu khoản