TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 category

hạng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hạng mục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

các loại tin báo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phạm trù tin báo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiên đề phạm trù

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lớp bảo vệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

loại hộ thuê bao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 category

 category

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

article

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Message Categories

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

categorical axiom

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

blanket

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 class

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 article

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 categories

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 element

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 item

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 class of service

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 subscriber class of service

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 category

hạng

article, category

hạng mục

Message Categories, category

các loại tin báo, phạm trù tin báo

categorical axiom, category

tiên đề phạm trù

blanket, category, class

lớp bảo vệ

 article, categories, category, element, item

hạng mục

 category, class of service, subscriber class of service

loại hộ thuê bao