TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 class

lớp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhóm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

loại hạng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xếp loại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

loại tải trọng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hạng truyền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

liên kết nhiều bậc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lớp bảo vệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cấp của bê tông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hàng hóa loại đặc biệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phân loại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cấp nhà

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 class

 class

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coset

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

transmission category

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cascade connection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

blanket

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 category

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grade of concrete

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

freight special category

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 assort

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 categorizing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 classification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 class of building

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grades for building

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 class

lớp, nhóm

 class

loại hạng

 class /xây dựng/

xếp loại

 class /giao thông & vận tải/

loại tải trọng

 class, coset /toán & tin/

lớp (mođulo)

transmission category, class

hạng truyền

cascade connection, class

liên kết nhiều bậc

blanket, category, class

lớp bảo vệ

 class, grade of concrete /xây dựng/

cấp của bê tông

freight special category, class

hàng hóa loại đặc biệt

 assort, categorizing, class, classification

phân loại

 class, class of building, grades for building

cấp nhà