class
lớp, nhóm
class
loại hạng
class /xây dựng/
xếp loại
class /giao thông & vận tải/
loại tải trọng
class, coset /toán & tin/
lớp (mođulo)
transmission category, class
hạng truyền
cascade connection, class
liên kết nhiều bậc
blanket, category, class
lớp bảo vệ
class, grade of concrete /xây dựng/
cấp của bê tông
freight special category, class
hàng hóa loại đặc biệt
assort, categorizing, class, classification
phân loại
class, class of building, grades for building
cấp nhà