Việt
loại hạng
Anh
class
dimensionality
Sortennummer 1.XXXX.XX Anhängezahlen 1.XXXX.XX (Stellen 2 ...
Số chỉ loại hạng thép 1.XXXX.XX (vị trí 2 ...
Sortennummern der Leichtmetalle 3.XXXX.XX
Số chỉ loại hạng của kim loại nhẹ 3.XXXX.XX
Eventuell Kennziffer für den Gütegrad
Có thể có số mã chỉ loại hạng chất lượng
Eventuell Kennbuchstabe für den Gütegrad
Có thể có một mẫu tự để chỉ loại hạng chất lượng
Sortennummern der Schwermetalle (außer Eisen) 2.XXXX.XX
Số chỉ loại hạng của kim loại nặng (ngoại trừ sắt) 2.XXXX.XX
class, dimensionality