TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

loại hạng

loại hạng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

loại hạng

 class

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

class

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dimensionality

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Sortennummer 1.XXXX.XX Anhängezahlen 1.XXXX.XX (Stellen 2 ...

Số chỉ loại hạng thép 1.XXXX.XX (vị trí 2 ...

Sortennummern der Leichtmetalle 3.XXXX.XX

Số chỉ loại hạng của kim loại nhẹ 3.XXXX.XX

Eventuell Kennziffer für den Gütegrad

Có thể có số mã chỉ loại hạng chất lượng

Eventuell Kennbuchstabe für den Gütegrad

Có thể có một mẫu tự để chỉ loại hạng chất lượng

Sortennummern der Schwermetalle (außer Eisen) 2.XXXX.XX

Số chỉ loại hạng của kim loại nặng (ngoại trừ sắt) 2.XXXX.XX

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 class

loại hạng

class, dimensionality

loại hạng